• Tổng hợp
    • Hỏi đáp
    • Biển số
    • Con số ý nghĩa
  • Sức khoẻ
    • Mẹ và bé
    • Gym
    • yoga
    • Chăm sóc răng miệng
    • Bí quyết sống lâu
    • Rèn luyện sức khỏe
  • Cuộc sống
    • Bí kíp yêu
    • Mẹo vặt cuộc sống
    • Bài học cuộc sống
    • Câu chuyện thành công
    • Kinh nghiệm sống
  • Làm Đẹp
    • Sản phẩm làm đẹp
    • Thẩm mỹ viện
    • Nail
    • Răng sứ
  • Học tập
    • Lịch sử
    • GDCD
    • Toán
    • Văn học
    • Công nghệ
    • Địa lý
    • Hoá học
    • Sinh học
    • Tin học
    • Vật lý
    • Tiếng Anh
  • Game
    • Code Game
    • Game private
No Result
View All Result
No Result
View All Result

đặt tên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Admin by Admin
14/05/2022
in Hỏi đáp ✅ (ĐÃ XÁC MINH)
0

Bộ phim được đặt tên là Straight Outta Compton.

Review : Straight Outta Compton .

Bạn đang đọc: đặt tên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

WikiMatrix

Annie, cháu định đặt tên nó là gì?

Annie, what are you gonna name it?

OpenSubtitles2018. v3

Sân bay này được đặt tên theo tổng thống Mexico thế kỷ 19 Benito Juárez vào năm 2006.

The airport was formally named after the 19th-century president Benito Juárez in 2006.

WikiMatrix

Nó được đặt tên theo nhà khoáng vật học người Anh William Hallowes Miller.

It was named for British mineralogist William Hallowes Miller.

WikiMatrix

Tầng Hirnant được đặt tên theo Cwm Hirnant gần Bala ở miền bắc Wales.

The Hirnantian was named after Cwm Hirnant south of Bala, in northern Wales.

WikiMatrix

Ban đầu album được đặt tên là Moonlight.

The album was originally entitled Moonlight.

WikiMatrix

Thế anh đã đặt tên cho nó chưa?

Do you know the name of this progeny yet?

OpenSubtitles2018. v3

Nó được đặt tên cho nhà thiên văn học George O. Abell.

His graduate adviser was George O. Abell.

WikiMatrix

Hành tinh đồng hành được đặt tên là HD 217107 b.

The companion planet was designated HD 217107 b.

WikiMatrix

Cô bé được đặt tên là Zahwa theo tên người mẹ đã mất của Arafat.

She was named Zahwa after Arafat’s deceased mother.

WikiMatrix

Quận được đặt tên theo bộ lạc Choctaw.

Choctaw County – named for the Choctaw tribe.

WikiMatrix

Bà được đặt tên theo người mẹ của mình là nữ hoàng Hetepheres.

She was named after her mother, Queen Hetepheres.

WikiMatrix

Tiểu hành tinh 2002 Euler được đặt tên để vinh danh ông.

The asteroid 2002 Euler was named in his honor.

WikiMatrix

Xem thêm: 13 Cách Đặt Tên Quán Cà Phê Hay Và Ý Nghĩa | Quảng Cáo Nhất

Tôi không biết làm thế nào để đặt tên cho em

I don’ t know how to name you

opensubtitles2

Lớp tàu này được đặt tên theo chiếc đầu tiên của lớp được hoàn tất: Deutschland.

The class is named after the first ship of this class to be completed (Deutschland).

WikiMatrix

Tàu phà này được đặt tên là Joola theo tên người (bộ tộc) Joola ở miền nam Sénégal.

The ship was named Le Joola after the Jola people of southern Senegal.

WikiMatrix

Huấn luyện viên trưởng: Orlando Restrepo Ghana đã đặt tên đội hình của họ vào ngày 21 tháng 9 năm 2017.

Head coach: Orlando Restrepo Ghana named their squad on 21 September 2017.

WikiMatrix

Khi tôi thấy bạn, tôi phản ứng; đặt tên sự phản ứng đó là trải nghiệm.

When I see you, I react; the naming of that reaction is experience.

Literature

Mỗi tập tổng hợp được đặt tên theo một câu lời thoại.

Each compilation is named after a line of dialogue.

WikiMatrix

Trong Swift, phương thức hàm hủy được đặt tên deinit.

In Swift, the destructor method is named deinit.

WikiMatrix

Cô Scarlett từng nói nếu là con gái thì sẽ đặt tên là Eugenia Victoria.

Miss Scarlett done told me if it was a girl… she was going to name it Eugenia Victoria.

OpenSubtitles2018. v3

Lacunaria và Froesia được phát hiện và đặt tên muộn hơn, tương ứng vào các năm 1925 và 1948.

Lacunaria and Froesia were discovered later and named in 1925 and 1948, respectively.

WikiMatrix

Đến ngày 17 tháng 9 năm 2008, 1.047 loài khủng long khác nhau đã được đặt tên.

By September 17, 2008, 1,047 different species of dinosaurs had been named.

WikiMatrix

Tour lưu diễn của nhóm tại Hot Topic cũng được đặt tên là “The Gleek Tour”.

The cast’s Hot Topic tour was titled “The Gleek Tour”.

WikiMatrix

Năm 1834, bộ Ichthyosauria được đặt tên.

In 1834, the order Ichthyosauria was named.

Xem thêm: Samsung Note 10 Plus liệu còn là lựa chọn tốt trong năm 2021?

WikiMatrix

Source: https://wikisongkhoe.com
Category: Hỏi đáp ✅ (ĐÃ XÁC MINH)

5/5 - (215 bình chọn)
Admin

Đây là website tự động và trong giai đoạn thử nghiệm tool tự động lấy bài viết, mọi thông tin đăng tải trên website này chúng tôi không chịu trách nhiệm dưới mọi hình thức, đây không phải là một website phát triển thông tin, nó được xây dựng lên với mục đích thử nghiệm các phương pháp tự động của chúng tôi mà thôi. Nếu có khiếu nại vui lòng gửi thông tin cho chúng tôi.

Share360Pin81Share

Bài viết liên quan

Đặt Tên Cho Con Theo Họ Hà Sinh Năm 2022 Nhâm Dần: Tên đẹp Cho Bé Trai, Bé Gái • https://wikisongkhoe.com

14/05/2022

Đặt tên cho con trai họ Dương: Top 145 tên đẹp và ý nghĩa cho bé

14/05/2022

Tên Con Trai Họ Dương Hay 2022 ❤️️ 450 Tên Bé Trai Đẹp Nhất

14/05/2022

4 cách đặt tên con theo tên bố mẹ hay, ý nghĩa và dễ nhớ nhất hiện nay

14/05/2022

Tên hay cho con gái họ Đinh hợp mệnh, phong thủy năm 2021 – Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng

14/05/2022

Tên con gái họ Võ năm 2022: 101+ tên hay đem lại may mắn cho gia đình

14/05/2022
Next Post

299+ Gợi Ý Đặt Tên Tiệm Nail Theo Phong Thủy Thu Hút - 3C SHOP

KÍ TỰ ĐẶC BIỆT FIFA ❤️❤️❤️ Tạo tên chuẩn SỐ 1️⃣ năm 2021

Tổng hợp một số nguyên tắc đặt tên trong lập trình - https://wikisongkhoe.com

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Kiến thức làm đẹp và sức khoẻ

  • Trang chủ
  • Liên hệ

No Result
View All Result
  • Tổng hợp
    • Hỏi đáp
    • Biển số
    • Con số ý nghĩa
  • Sức khoẻ
    • Mẹ và bé
    • Gym
    • yoga
    • Chăm sóc răng miệng
    • Bí quyết sống lâu
    • Rèn luyện sức khỏe
  • Cuộc sống
    • Bí kíp yêu
    • Mẹo vặt cuộc sống
    • Bài học cuộc sống
    • Câu chuyện thành công
    • Kinh nghiệm sống
  • Làm Đẹp
    • Sản phẩm làm đẹp
    • Thẩm mỹ viện
    • Nail
    • Răng sứ
  • Học tập
    • Lịch sử
    • GDCD
    • Toán
    • Văn học
    • Công nghệ
    • Địa lý
    • Hoá học
    • Sinh học
    • Tin học
    • Vật lý
    • Tiếng Anh
  • Game
    • Code Game
    • Game private

Kiến thức làm đẹp và sức khoẻ